Đối với người đang chuẩn bị có kế hoạch định cư thì chi phí sinh hoạt ở Úc là một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu. Tùy thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình cũng như cách chi tiêu mà con số sẽ có sự chênh lệch rõ rệt, dao động khoảng từ 600 – 3.500 AUD/tuần. Số tiền này bao gồm chi phí nhà ở, thực phẩm, di chuyển, phí điện nước Internet, phí khám sức khỏe, tiêu dùng cá nhân, nhu cầu giải trí…

Giá nhà ở Úc

Thuê nhà

Dù quý vị lên kế hoạch học tập, làm việc hay định cư lâu dài tại Úc, thì tìm một nơi ở thích hợp cũng là một trong những ưu tiên hàng đầu. Ngoài kích thước và tình trạng, vị trí của ngôi nhà cũng ảnh hưởng đến giá thuê nhà ở Úc.

Có thể quý vị không ngờ nhưng thực tế thì Canberra mới là thị trường có giá thuê nhà đắt nhất tại Úc, không phải Sydney hay Melbourne.

Phí thuê nhà ở những thành phố khác nhau tại Úc (đơn vị: AUD)

Thành phố Kích thước Phí thuê nhà ở những khu vực giá đắt đỏ Phí thuê nhà ở những khu vực giá bình dân
Sydney 85 mét vuông Khoảng 3.450 Khoảng 2.800
45 mét vuông Khoảng 2.650 Khoảng 1.700
Melbourne 85 mét vuông Khoảng 2.500 Khoảng 2.000
45 mét vuông Khoảng 2.100 Khoảng 1.500
Perth 85 mét vuông Khoảng 2.050 Khoảng 1.650
45 mét vuông Khoảng 1.700 Khoảng 1.200
Brisbane 85 mét vuông Khoảng 2.270 Khoảng 1.950
45 mét vuông Khoảng 2.000 Khoảng 1.500
Adelaide 85 mét vuông Khoảng 1.850 Khoảng 1.600
45 mét vuông Khoảng 1.500 Khoảng 1.000
Darwin 85 mét vuông Khoảng 2.550 Khoảng 1.800
45 mét vuông Khoảng 1.950 Khoảng 1.450
Gold Coast 85 mét vuông Khoảng 2.600 Khoảng 2.050
45 mét vuông Khoảng 1.600 Khoảng 1.250
Canberra 85 mét vuông Khoảng 2.500 Khoảng 2.050
45 mét vuông Khoảng 2.150 Khoảng 1.600

Tại sao sống tại thủ đô Úc lại đắt hơn so với các thành phố lớn khác?

Một phần là do nhu cầu cao nhưng nguồn cung ít. Lãnh thổ Thủ đô Úc (Australian Capital Territory), nơi có thủ phủ là thành phố Canberra, cũng có mức lương trung bình cao nhất trong cả nước. Đồng nghĩa với việc người địa phương có thể và sẽ ra giá cao hơn cho mọi thứ.

Mua nhà

Nhà hoặc căn hộ đang được bán thường được quảng cáo trên báo hay các kênh trực tuyến. Nếu lần đầu mua nhà tại Úc, quý vị có thể hội đủ điều kiện để được hưởng khoản tài trợ người mua căn nhà đầu tiên (First Home Owner Grant) do chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ hỗ trợ.

Chính phủ Úc quản lý việc mua bán nhà rất chặt chẽ. Nếu không phải là thường trú nhân tại Úc, nếu muốn mua nhà quý vị có thể cần phải được chấp thuận đầu tư nước ngoài. Nếu cần vay tiền mua bất động sản, quý vị nên liên hệ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.

Giá nhà trung bình hiện tại ở Úc là bao nhiêu? (đơn vị tính: AUD)
Thành phố lớn Tháng 12/2022 Tháng 10/2022 Tháng 12/2021
Sydney 1.413.658 1.443.265 1.586.171
Melbourne 1.032.903 1.025.355 1.094.051
Brisbane 801.449 815.874 810.102
Adelaide 783.705 781.948 711.156
Canberra 1.095.587 1.098.361 1.165.892
Perth 658.270 651.207 623.061
Hobart 737.650 737.650 736.776
Darwin 646.835 646.835 640.175
Tổng cộng 1.008.988 1.015.893 1.061.929

Chi phí điện nước

Hóa đơn điện nước ở Úc thường chia làm hai phần. Một khoản phí cố định, thường được gọi là “phí cung cấp” trên hóa đơn. Ngoài ra còn có một khoản phí thay đổi tùy thuộc vào lượng khí đốt và điện quý vị tiêu thụ. Con số này được tính trên mỗi kilowatt/giờ đối với điện và trên mỗi megajoule đối với khí đốt.

Số tiền quý vị phải chi trả sẽ phụ thuộc vào quy mô hộ gia đình và mức độ tiết kiệm năng lượng của quý vị. Thống kê đã chỉ ra rằng hóa đơn tiền điện trung bình cho một hộ gia đình nhỏ (không có trẻ em) là khoảng 325 AUD/quý và hóa đơn gas trung bình là khoảng 191 AUD/quý.

Các gói băng thông rộng tại nhà được định giá theo một số biến số, chẳng hạn như tốc độ truy cập Internet và liệu các dịch vụ phát trực tuyến như Disney+ có được bao gồm hay không. Quý vị có thể phải chi trả trung bình khoảng 71 AUD mỗi tháng. Mức giá sẽ rẻ hơn dành cho tốc độ chậm hơn.

Chi phí điện nước tại một số thành phố lớn ở Úc

Thành phố Chi phí điện nước (đơn vị tính: AUD)
Sydney Khoảng 245
Melbourne Khoảng 255
Brisbane Khoảng 190
Adelaide Khoảng 386
Canberra Khoảng 386
Perth Khoảng 327
Canberra Khoảng 232
Darwin Khoảng 320
Gold Coast Khoảng 130

Chi phí đi lại

Có thể quý vị đã biết, các phương tiện giao thông công cộng ở Úc được luôn được đánh giá rất cao vì có rất nhiều loại phương tiện. Ví dụ như ở Sydney, cước phí cho phương tiện giao thông công cộng phụ thuộc vào khoảng cách di chuyển và phương tiện sử dụng là metro, xe buýt, tàu hay xe điện đường sắt. Người lớn phải trả nhiều nhất là 16,30 AUD/ngày vào các ngày trong tuần và 8,15 AUD/ngày vào cuối tuần và ngày lễ. Chi phí đi lại tối đa thường là 50 AUD/tuần.

Điều bất ngờ là phí đi lại tại Canberra lại rẻ hơn Sydney (mặc dù giá thuê nhà cao hơn). Chi phí đi lại tối đa sẽ khoảng 9,50 AUD vào các ngày trong tuần và 5,87 AUD vào cuối tuần.

Điều đáng nói là học sinh, sinh viên và một bộ phận khác có thể được giảm giá, thậm chí là đi lại miễn phí tuỳ vào nơi ở. Chi phí đi lại vào những giờ thấp điểm thậm chí còn rẻ hơn vào những ngày cuối tuần.

Chi phí sinh hoạt

Khi lập kế hoạch chi tiêu khi sinh sống ở Úc, quý vị nên xác định rõ ràng những loại hàng hoá sẽ mua theo sở thích và thói quen. Hãy lấy việc mua thực phẩm làm ví dụ.

Thành phố Chi phí thực phẩm và hàng hóa trong một tháng (AUD) Chi phí cho một bữa ăn cơ bản (AUD) Chi phí cho một bữa ăn tại chuỗi thức ăn nhanh (AUD) Chi phí cho một bữa ăn một người (AUD)
Sydney 320 – 350 16 12 50 – 250
Melbourne 290 – 360 20 – 25 9,50 – 12 70 – 375
Brisbane 200 – 250 20 11 60 – 150
Adelaide 280 – 355 16 12 70 – 150
Canberra 360 15 10 55 – 300
Perth 370 17 13 50 – 155
Hobart 400 18 13 40 – 45
Darwin 370 18 11 55 – 125

Chi phí sinh hoạt sẽ phụ thuộc vào loại hàng hoá mà quý vị mua. Một số người định cư ở Úc sẽ rất vui lòng để chi tiền cho một món ăn tại nhà hàng. Một số khác lại lựa chọn mua sắm tại các siêu thị như Woolworths và Coles, nơi chuyên cung cấp các mặt hàng cần thiết cho gia đình. Tại thời điểm hiện tại, Woolworths bán một kg đùi gà với giá 7 AUD và một ổ bánh mì trắng với giá 1,70 AUD.

Chi phí mua sắm quần áo

Quý vị sẽ có nhiều lựa chọn hơn khi mua sắm quần áo ở Úc. Quý vị có thể mua một chiếc quần jean với giá chỉ 25 AUD trên mạng hoặc chi tiêu nhiều hơn tại các cửa hàng cao cấp. Người ta ước tính rằng người Úc chi trung bình khoảng 167 AUD một tháng cho quần áo.

Chi phí phòng gym

Chi phí trung bình để đăng ký thành viên phòng tập gym là khoảng 95 AUD/tháng nếu quý vị quan tâm đến thể dục và rèn luyện sức khỏe. Có rất nhiều phòng tập gym ở mỗi khu vực tại Úc, bao gồm các chuỗi lớn như Anytime Fitness, Fitness First và Jetts. Chi phí chính xác có thể thay đổi rất nhiều đối với một số phòng tập có chi phí dịch vụ đắt.

Chi phí y tế

Gói bảo hiểm y tế công Medicare

Nếu quý vị có thẻ thường trú tại Úc, quý vị có thể sử dụng Medicare – hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng của Úc. Medicare sẽ hỗ trợ hầu như mọi chi phí y tế: chi phí cho các cuộc hẹn với bác sĩ, xét nghiệm chẩn đoán và phẫu thuật. Tuy nhiên, có một số dịch vụ ngoại lệ mà Medicare sẽ không hỗ trợ. Những dịch vụ này có thể bao gồm dịch vụ xe cứu thương ở hầu hết các vùng của Úc, cũng như điều trị nha khoa và vật lý trị liệu.

Bảo hiểm y tế tư nhân

Nhiều người ở Úc mua bảo hiểm y tế tư nhân. Loại bảo hiểm này có chính sách giúp giảm thời gian chờ đợi để điều trị và cung cấp quyền điều trị tại các bệnh viện tư nhân. Một số chính sách cũng trợ cấp tiền cho các phương pháp điều trị mà Medicare sẽ không chi trả.

Bảo hiểm y tế tư nhân có nhiều mức giá, tùy thuộc vào loại bảo hiểm mà quý vị lựa chọn. Nghiên cứu gần đây của Finder cho thấy chi phí trung bình của bảo hiểm y tế tư nhân cơ bản là khoảng 166 AUD/tháng. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng vị trí sống cũng tác động đến chi phí bảo hiểm tư nhân. Nhìn chung, vùng phía Bắc nước Úc thường rẻ nhất.

Bảo hiểm y tế dành cho du khách nước ngoài và du học sinh

Nếu quý vị không đủ điều kiện tham gia Medicare, các điều kiện thị thực của quý vị có thể yêu cầu quý vị phải mua bảo hiểm y tế dành cho du khách nước ngoài. Hoặc là bảo hiểm y tế du học sinh, nếu quý vị sắp đến Úc học tập. Độ bao phủ của phạm vi bảo hiểm thay đổi khá nhiều từ chính sách này sang chính sách khác. Chi phí thường bắt đầu khoảng 65 AUD mỗi tháng nhưng có thể cao hơn nhiều.

Chi phí giải trí và giao lưu

Úc nổi tiếng với những thành phố náo nhiệt. Đặc biệt hơn, quý vị không cần phải chi nhiều tiền để tận hưởng niềm vui khi nói đến chi phí giải trí ở Úc. Hầu hết các khu vực sẽ có các nhà hàng tầm trung. Ở đây, quý vị có thể thưởng thức bữa ăn ba món với giá khoảng 50 AUD một người. Nhiều tiệm bánh pizza, cửa hàng bánh mì kẹp thịt và các quán ăn bình dân khác có thể phục vụ một đĩa thức ăn thịnh soạn với giá dưới 10 AUD. Các quán rượu cũng là một phần quan trọng của văn hóa Úc. Một ly bia schooner (425 ml) thường có giá từ 8 AUD đến 12 AUD.

Vé xem phim có giá khoảng từ 16 AUD trở lên đối với người lớn. Thường có giảm giá cho sinh viên, trẻ em và người cao tuổi. Một số rạp chiếu phim, chẳng hạn như chuỗi rạp phim Hoyts, thường phục vụ các chương trình quay thưởng, tặng bỏng ngô miễn phí và vé giảm giá.

Chi phí gửi tiền về nhà

Phí gửi tiền về nước cũng là một mức phí mà quý vị cần đưa vào ngân sách của mình. Nếu quý vị đang hỗ trợ tài chính thường xuyên cho gia đình, chi phí này có thể chiếm tỷ trọng cao. Đó là lý do tại sao việc chuyển tiền thông qua một công ty chuyển tiền có mức phí thấp và cạnh tranh có thể tạo ra sự khác biệt rất lớn.

Mức lương trung bình

Người lao động ở Úc thường được hưởng mức lương tối thiểu theo mức lương do chính phủ quy định. Tuy nhiên, do các quy định khác nhau tùy theo lĩnh vực, mức lương tối thiểu của Úc cũng không áp dụng một số công việc. Mức lương hiện được đặt ở mức 20,33 AUD mỗi giờ.

Theo dữ liệu mới nhất của Cục Thống kê Úc, mức lương trung vị là 62.400 AUD. Nói cách khác, khoảng một nửa số công nhân kiếm được trên mức này và khoảng một nửa kiếm được dưới mức này.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *